logo
  • Vietnamese
Nhà Sản phẩmMáy gia công nghiệp tùy chỉnh

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

Chứng nhận
Trung Quốc Hunan Dinghan New Material Technology Co., LTD Chứng chỉ
Trung Quốc Hunan Dinghan New Material Technology Co., LTD Chứng chỉ
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC
Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

Hình ảnh lớn :  Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trường Sa, Trung Quốc
Hàng hiệu: DINGSCO
Chứng nhận: ISO 9001
Số mô hình: Theo yêu cầu của khách hàng
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Có thể đàm phán
Giá bán: Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Theo yêu cầu của khách hàng
Thời gian giao hàng: (Đặt hàng mẫu) 7 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: Có thể đàm phán

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

Sự miêu tả
tên: HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Vật liệu: HSS-Co, M2, Cacbua, HSS Chất Lượng Cao
Lớp phủ: Lớp phủ Ứng dụng: Thiết bị cơ khí, ngành công nghiệp ô tô, robot công nghiệp, các lĩnh vực khác
Ống sáo: Sáo thẳng và xoắn ốc Loại: Máy quay bánh răng
Thiết bị phù hợp: Máy quay bánh răng Dịch vụ: Tùy chỉnh
Làm nổi bật:

CNC Machine Hobbing Cutter Gear

,

HSS Carbide Hobbing Cutter Gear

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC

 

Đĩa máy cao tốc thép (HSS) là một thiết bị được sử dụng để cắt kim loại.Thép tốc độ cao có các đặc điểm sau đây do thành phần hợp kim đặc biệt của nó:

  • Độ cứng cao: Thép tốc độ cao có độ cứng cao hơn, thường đạt 60-67 HRC sau khi xử lý nhiệt, cho phép nó cắt vật liệu có độ cứng cao hơn.
  • Chống mòn cao: Thép tốc độ cao có khả năng chống mòn tốt và có thể duy trì tuổi thọ công cụ lâu trong quá trình cắt tốc độ cao.
  • Độ ổn định nhiệt cao: Thép tốc độ cao vẫn có thể duy trì độ cứng và mật độ tốt ở nhiệt độ cao và phù hợp với nhiệt được tạo ra trong quá trình cắt tốc độ cao.
  • Kháng uốn cong: Thép tốc độ cao có khả năng chống uốn cong tốt và có thể chịu được lực lớn và rung động trong quá trình cắt.
  • Khả năng hàn tốt: Thép tốc độ cao có thể được hàn, thuận tiện cho việc sản xuất công cụ tổng hợp hoặc sửa chữa công cụ.


Các bánh răng bếp thép tốc độ cao phù hợp với các quy trình cắt kim loại tốc độ cao và hiệu quả, chẳng hạn như mài, xoay, khoan, vv. Chúng thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận kim loại chất lượng cao,đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và kết thúc bề mặt.

 

 

等级 偏 差 端面模数
0.6 ′′ 1 của ′′ bánh xe 1 ′′ 1.6 ′′ 轮 1.6 ∙ 2.5 ∙
节圆直径 ((mm)

3 hơn

6以下

超过6到2以下 超过12到25以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到200以下 超过6到12以下 超过12到25以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到200以下 超过200到400以下 超过12到25以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到200以下 超过200到400以下 超过400到800以下
0 单??距偏差 ((±) 4 4 4 4 5 5 4 4 4 5 5 6 4 4 5 5 6 6
相邻 距偏差 5 5 5 5 6 6 5 5 6 6 7 7 5 6 6 7 8 8
Phân tích khoảng cách 14 15 16 17 18 20 15 16 17 19 20 22 17 18 19 21 23 26
径 hướng nhảy lệch 5 7 10 14 20 28 7 10 14 20 28 40 10 14 20 28 40 56
1 单??距偏差 ((±) 6 7 7 7 8 9 7 7 8 8 9 10 7 8 8 9 10 11
相邻 距偏差 8 9 9 10 10 11 9 9 10 11 11 13 10 10 11 12 13 14
Phân tích khoảng cách 25 26 28 30 32 34 27 29 30 32 35 39 30 32 34 36 40 44
径 hướng nhảy lệch 7 10 15 21 30 43 10 15 21 30 43 60 15 21 30 43 60 86
2 单??距偏差 ((±) 12 12 13 13 14 15 12 13 14 14 16 17 13 14 15 16 17 19
相邻 距偏差 15 16 16 17 18 20 16 17 18 19 20 22 17 18 19 21 23 25
Phân tích khoảng cách 46 48 50 53 57 61 49 52 54 58 62 68 54 56 60 64 69 76
径 hướng nhảy lệch 11 15 22 31 45 63 15 22 31 45 63 89 22 31 45 63 89 125
3 单??距偏差 ((±)             23 23 25 26 28 30 24 25 27 28 31 33
相邻 距偏差             29 30 32 34 36 39 31 33 35 37 40 43
Phân tích khoảng cách             90 94 98 105 110 120 97 100 105 115 120 135
径 hướng nhảy lệch 16 24 33 48 67 95 24 33 48 67 95 135 33 48 67 95 135 190
4 单??距偏差 ((±)             41 42 44 46 49 52 43 45 47 50 55 57
相邻 距偏差             53 55 57 60 63 68 56 58 61 65 69 75
Phân tích khoảng cách             165 170 175 185 195 210 170 180 190 200 210 230
径 hướng nhảy lệch 25 35 50 71 100 145 35 50 71 100 145 200 50 71 100 145 200 290
5 相邻 距偏差                         110 115 120 125 132 150
径 hướng nhảy lệch 37 52 75 105 150 210 52 75 105 150 210 300 75 105 150 210 300 430
6 相邻 距偏差                         210 220 240 250 270 290
径 hướng nhảy lệch 56 79 110 160 230 320 79 110 160 230 320 450 110 160 230 320 450 640

 

等级 偏 差 端面模数
2.5 ¥4 của ¥ 轮 4 ′′6 ′′ bánh 6 ′′ 10 ′′ bánh xe
节圆直径 ((mm)
超过12到25以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到20以下 超过200到400以下 超过400到8000以下 超过800到1600以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到200以下 超过200到400以下 超过400到800以下 超过800到1600以下 超过25到50以下 超过50到100以下 超过100到200以下 超过200到400以下 超过400到800以下 超过800到1600以下
0 单??距偏差 ((±) 5 5 5 6 6 7 8 5 6 6 7 7 8 6 6 7 7 8 9
相邻 距偏差 6 6 7 7 8 9 10 7 7 8 9 9 11 8 8 9 9 10 11
Phân tích khoảng cách 18 19 21 22 24 27 31 21 22 24 26 29 32 24 25 27 29 32 35
径 hướng nhảy lệch 10 14 20 28 40 56 79 14 20 28 40 56 79 14 20 28 40 56 79
1 单??距偏差 ((±) 8 8 9 10 10 12 13 9 10 10 11 12 14 10 11 11 12 13 15
相邻 距偏差 10 11 12 12 14 15 17 12 12 13 14 16 18 13 14 15 16 17 19
Phân tích khoảng cách 32 33 36 38 42 46 51 36 38 41 45 49 54 41 43 46 49 54 59
径 hướng nhảy lệch 15 21 30 43 60 86 120 21 30 43 60 86 120 21 30 43 60 86 120
2 单??距偏差 ((±) 14 15 16 17 18 20 22 16 17 18 19 21 23 18 19 20 21 23 25
相邻 距偏差 18 19 20 22 24 26 29 21 22 23 25 27 30 23 24 26 27 30 32
Phân tích khoảng cách 57 59 63 67 72 79 88 64 67 72 77 84 92 71 75 79 84 91 100
径 hướng nhảy lệch 22 31 45 63 89 125 180 31 45 63 89 125 180 31 45 63 89 125 180
3 单??距偏差 ((±) 25 27 28 30 32 35 38 28 30 31 34 36 40 31 33 34 37 39 43
相邻 距偏差 33 34 36 39 41 45 49 37 39 41 44 47 52 41 42 45 48 51 56
Phân tích khoảng cách 100 105 110 120 130 140 150 115 120 125 135 145 160 125 130 140 145 155 170
径 hướng nhảy lệch 33 48 67 95 135 190 270 48 67 95 135 190 270 48 67 95 135 190 270
4 单??距偏差 ((±) 45 47 50 52 55 59 65 50 52 54 58 62 68 54 56 59 62 67 72
相邻 距偏差 59 61 65 67 72 77 84 65 67 71 75 81 88 71 73 77 81 87 100
Phân tích khoảng cách 180 185 200 210 220 240 260 200 210 220 230 250 270 220 230 240 250 270 290
径 hướng nhảy lệch 50 71 100 145 200 290 400 71 100 145 200 290 400 71 100 145 200 290 400
5 相邻 距偏差 115 120 125 130 135 155 170 125 130 135 150 165 175 135 140 155 165 175 185
径 hướng nhảy lệch 75 105 150 210 300 430 600 105 150 210 300 430 600 105 150 210 300 430 600
6 相邻 距偏差 220 240 250 260 280 290 310 250 260 270 290 300 330 270 280 290 310 320 340
径 hướng nhảy lệch 110 160 230 320 450 640 900 160 230 320 450 640 900 160 230 320 450 640 900
7 径 hướng nhảy lệch 250 360 500 720 1000 1450 2000 360 500 720 1000 1450 2000 360 500 720 1000 1450 2000

 

 

 

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC 0

Máy cắt Hob HSS Carbide Hobbing Cutter Gear Cho Máy cắt Hob CNC 1

 

Chi tiết liên lạc
Hunan Dinghan New Material Technology Co., LTD

Người liên hệ: Julia Wang

Tel: 0086-19707319542

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)